VIETNAMESE

Hạng mục xây dựng

hạng mục chính

word

ENGLISH

construction item

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈaɪtəm/

building component

Hạng mục xây dựng là các thành phần, công việc hoặc sản phẩm chính tạo nên kết cấu của công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Các hạng mục xây dựng đã được mô tả chi tiết trong bảng chỉ tiêu dự án.

The construction items were detailed in the project specification.

2.

Ưu tiên các hạng mục xây dựng có thể nâng cao hiệu quả dự án.

Prioritizing construction items can improve overall project efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của construction item nhé! Building material – Vật liệu xây dựng Phân biệt: Building material là một dạng construction item nhưng chỉ tập trung vào nguyên vật liệu như bê tông, thép, gạch, trong khi construction item có thể bao gồm cả thiết bị và công cụ. Ví dụ: The supplier delivered a large batch of building materials to the site. (Nhà cung cấp đã giao một lô lớn vật liệu xây dựng đến công trường.) Construction component – Thành phần xây dựng Phân biệt: Construction component là một phần của hệ thống xây dựng lớn hơn, như dầm, cột, cửa sổ, trong khi construction item có thể bao gồm cả dụng cụ và vật tư phụ trợ. Ví dụ: Each construction component is carefully inspected before installation. (Mỗi thành phần xây dựng được kiểm tra cẩn thận trước khi lắp đặt.) Infrastructure item – Hạng mục hạ tầng Phân biệt: Infrastructure item là một dạng construction item nhưng chuyên về các công trình hạ tầng như đường, cầu, hệ thống thoát nước. Ví dụ: The city budget allocated funds for key infrastructure items. (Ngân sách thành phố phân bổ kinh phí cho các hạng mục hạ tầng quan trọng.)