VIETNAMESE
theo từng giai đoạn
từng bước một
ENGLISH
phase by phase
/feɪz baɪ feɪz/
step by step, stage by stage
Theo từng giai đoạn là cụm từ chỉ cách thức thực hiện một việc theo trình tự và tiến độ nhất định.
Ví dụ
1.
Quá trình chuyển đổi của thành phố được thực hiện theo từng giai đoạn để giảm thiểu xáo trộn.
The city's transformation was implemented phase by phase to minimize disruption.
2.
Công ty triển khai chiến lược chuyển đổi số theo từng giai đoạn.
The company rolled out its digital transformation strategy phase by phase.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của phase by phase nhé!
Step by step - Từng bước một
Phân biệt:
Step by step nhấn mạnh sự tiến triển tuần tự, từng bước nhỏ. Phase by phase thường được dùng cho các dự án hoặc quá trình phức tạp hơn, chia thành các giai đoạn lớn.
Ví dụ:
We need to complete this project step by step.
(Chúng ta cần hoàn thành dự án này từng bước một.)
Gradually - Dần dần
Phân biệt:
Gradually chỉ sự thay đổi diễn ra từ từ, chậm rãi. Phase by phase tập trung vào việc chia nhỏ quá trình thành các giai đoạn rõ ràng.
Ví dụ:
The situation gradually improved.
(Tình hình dần dần được cải thiện.)
Stage by stage - Từng giai đoạn
Phân biệt:
Stage by stage tương tự như phase by phase, nhưng stage thường ám chỉ một bước phát triển rõ rệt hơn phase.
Ví dụ:
The construction project is progressing stage by stage.
(Dự án xây dựng đang tiến triển từng giai đoạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết