VIETNAMESE

còn thời hạn

còn hiệu lực

word

ENGLISH

still valid

  
PHRASE

/stɪl ˈvælɪd/

valid, in effect

Còn thời hạn là cụm từ chỉ trạng thái một giấy tờ, tài liệu hoặc thỏa thuận vẫn còn giá trị sử dụng trong khoảng thời gian quy định.

Ví dụ

1.

Hộ chiếu của bạn còn thời hạn năm năm nữa.

Your passport is still valid for another five years.

2.

Phiếu giảm giá này còn thời hạn đến cuối tháng này.

The coupon is still valid until the end of this month.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Valid khi nói hoặc viết nhé! check Remain valid – (Động từ tương đương với still valid) Ví dụ: Your passport must remain valid for at least six months. (Hộ chiếu của bạn phải còn thời hạn ít nhất sáu tháng.) Phân biệt: Remain valid nhấn mạnh hành động duy trì hiệu lực của một thứ gì đó trong khoảng thời gian cho phép. check Be still valid until/through + Thời điểm Ví dụ: The offer is still valid until the end of this month. (Ưu đãi còn thời hạn đến hết tháng này.) check Check if + still valid Ví dụ: Please check if your membership is still valid before entering. (Vui lòng kiểm tra thẻ thành viên có còn thời hạn trước khi vào.) Phân biệt: Dùng để đề nghị người nghe xác nhận hiệu lực của một giấy tờ, thẻ hoặc tài liệu.