VIETNAMESE
nhà 2 tầng
nhà hai tầng
ENGLISH
two-story house
//tuː-ˈstɔːri haʊs//
double-story house
Nhà 2 tầng là ngôi nhà có hai tầng, cung cấp không gian sống rộng rãi với sự phân chia rõ ràng giữa các khu vực chức năng.
Ví dụ
1.
Họ xây dựng một ngôi nhà 2 tầng rộng rãi với tiện nghi hiện đại.
They built a spacious two-story house with modern amenities.
2.
Nhà 2 tầng mang lại không gian sinh hoạt phong phú cho gia đình.
A two-story house can accommodate a growing family comfortably.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Two-Story House nhé!
Double-Storey House – Nhà hai tầng
Phân biệt:
Double-storey house là cách gọi phổ biến ở Anh, có cùng nghĩa với two-story house nhưng sử dụng cách viết khác.
Ví dụ:
The double-storey house provides extra living space compared to a single-floor home.
(Nhà hai tầng cung cấp không gian sống rộng rãi hơn so với nhà một tầng.)
Duplex House – Nhà song lập
Phân biệt:
Duplex house là loại nhà có hai tầng nhưng thường chia làm hai căn hộ riêng biệt, khác với two-story house là nhà nguyên căn.
Ví dụ:
They bought a duplex house to rent out one unit while living in the other.
(Họ mua một căn nhà song lập để cho thuê một phần và ở phần còn lại.)
Split-Level House – Nhà lệch tầng
Phân biệt:
Split-level house có các tầng không đều nhau, khác với two-story house có hai tầng rõ ràng.
Ví dụ:
The split-level house design allows better separation between living areas.
(Thiết kế nhà lệch tầng giúp phân tách không gian sinh hoạt tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết