VIETNAMESE
tụt mood
mất tinh thần, giảm hứng thú
ENGLISH
Mood drop
/muːd drɒp/
Energy dip
"Tụt mood" là cảm giác mất hứng thú hoặc giảm năng lượng tinh thần, thường do stress hoặc thất vọng.
Ví dụ
1.
Một cơn tụt mood đột ngột có thể xảy ra sau một ngày căng thẳng.
A sudden mood drop can happen after a stressful day.
2.
Anh ấy thử nghe nhạc để hồi phục sau cơn tụt mood.
He tried listening to music to recover from his mood drop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mood drop nhé!
Mood swing – sự thay đổi tâm trạng đột ngột
Phân biệt:
Mood swing mô tả sự biến đổi tâm trạng nhanh chóng, có thể từ vui sang buồn hoặc ngược lại.
Ví dụ:
Mood swings are common in teenagers.
(Thay đổi tâm trạng đột ngột phổ biến ở thanh thiếu niên.)
Depressive mood – tâm trạng chán nản
Phân biệt:
Depressive mood ám chỉ trạng thái buồn bã kéo dài, thường liên quan đến trầm cảm.
Ví dụ:
A depressive mood can be a symptom of clinical depression.
(Tâm trạng chán nản có thể là triệu chứng của bệnh trầm cảm lâm sàng.)
Emotional slump – tâm trạng tụt dốc
Phân biệt:
Emotional slump là trạng thái mất động lực hoặc sự chán nản tạm thời.
Ví dụ:
He experienced an emotional slump after losing the match.
(Anh ấy trải qua tâm trạng tụt dốc sau khi thua trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết