VIETNAMESE
sau giờ làm việc
ngoài giờ
ENGLISH
after hours
/ˈɑːftər ˈaʊəz/
non-business hours
Sau giờ làm việc là khoảng thời gian sau khi kết thúc giờ làm việc chính thức.
Ví dụ
1.
Văn phòng đóng cửa sau giờ làm việc.
The office is closed after hours.
2.
Nhiều nhân viên làm việc sau giờ làm việc để hoàn thành dự án.
Many employees work after hours to complete projects.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ after hours khi nói hoặc viết nhé!
After-hours activities - Các hoạt động sau giờ làm việc
Ví dụ:
The gym offers after-hours activities for its members.
(Phòng tập thể dục cung cấp các hoạt động sau giờ làm việc cho các thành viên của mình.)
After-hours meeting - Cuộc họp sau giờ làm việc
Ví dụ:
We had an after-hours meeting to discuss the project.
(Chúng tôi đã có một cuộc họp sau giờ làm việc để thảo luận về dự án.)
After-hours support - Hỗ trợ sau giờ làm việc
Ví dụ:
The company provides after-hours support for its customers.
(Công ty cung cấp hỗ trợ sau giờ làm việc cho khách hàng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết