VIETNAMESE

vùng tác dụng

vùng ảnh hưởng

word

ENGLISH

target area

  
NOUN

/ˈtɑːrɡɪt ˈɛəriə/

affected area

"Vùng tác dụng" là khu vực mà thuốc hoặc biện pháp tác động đến.

Ví dụ

1.

Kem nên được bôi lên vùng tác dụng.

The cream should be applied to the target area.

2.

Đảm bảo vùng tác dụng sạch trước khi sử dụng.

Ensure the target area is clean before application.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Target area nhé! check Impact zone – khu vực chịu tác động Phân biệt: Impact zone thường được sử dụng để chỉ khu vực chịu tác động vật lý hoặc môi trường. Ví dụ: The earthquake’s impact zone extended for miles. (Khu vực chịu tác động của trận động đất kéo dài hàng dặm.) check Focus area – khu vực trọng tâm Phân biệt: Focus area nhấn mạnh về trọng tâm trong các chiến dịch hoặc dự án. Ví dụ: Education is a key focus area in the new policy. (Giáo dục là khu vực trọng tâm trong chính sách mới.) check Designated zone – khu vực được chỉ định Phân biệt: Designated zone chỉ một khu vực được xác định hoặc chỉ định rõ ràng. Ví dụ: Only authorized personnel are allowed in the designated zone. (Chỉ những nhân viên được phép mới được vào khu vực được chỉ định.)