VIETNAMESE
sự loạn dưỡng
thoái hóa
ENGLISH
Dystrophy
/ˈdɪstrəfi/
"Sự loạn dưỡng" là tình trạng suy giảm hoặc mất chức năng cơ hoặc mô do yếu tố di truyền hoặc khác.
Ví dụ
1.
Sự loạn dưỡng cơ dẫn đến yếu cơ.
Muscular dystrophy leads to muscle weakness.
2.
Xét nghiệm di truyền giúp chẩn đoán loạn dưỡng.
Genetic testing helps diagnose dystrophy.
Ghi chú
Từ Dystrophy là một từ ghép của dys- (rối loạn, không bình thường) và trophy (sự nuôi dưỡng hoặc phát triển). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Dystrophy – sự loạn dưỡng
Ví dụ: Muscular dystrophy leads to progressive muscle weakness.
(Loạn dưỡng cơ dẫn đến yếu cơ tiến triển.)
Dyslexia – chứng khó đọc
Ví dụ: Dyslexia affects reading and writing abilities.
(Chứng khó đọc ảnh hưởng đến khả năng đọc và viết.)
Dysfunction – sự rối loạn chức năng
Ví dụ: Heart dysfunction requires immediate medical care.
(Rối loạn chức năng tim cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết