VIETNAMESE

đã qua

đã trôi qua

word

ENGLISH

gone by

  
PHRASE

/ɡɒn baɪ/

has passed, has elapsed

Đã qua là cụm động từ chỉ sự việc hoặc thời gian đã trôi qua, kết thúc, không còn tồn tại trong hiện tại.

Ví dụ

1.

Một năm đã trôi qua kể từ lần gặp cuối cùng của chúng ta.

A year has gone by since our last meeting.

2.

Nhiều thời gian đã qua kể từ đó.

Much time has gone by since then.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gone by nhé! check Has passed Phân biệt: Nhấn mạnh mốc thời gian đã kết thúc, mang tính chính thức. Ví dụ: The deadline has passed, so we can't accept any more applications. (Hạn chót đã qua, nên chúng tôi không thể nhận thêm đơn đăng ký.) check Is over Phân biệt: Chỉ sự kết thúc dứt khoát của một sự kiện hay tình huống. Ví dụ: The semester is over, and students are heading home. (Học kỳ đã qua, và sinh viên đang trở về nhà.) check Is in the past Phân biệt: Nhấn mạnh rằng điều gì đó đã hoàn toàn thuộc về quá khứ và không còn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: All our disagreements are in the past now. (Mọi bất đồng của chúng ta giờ đã qua rồi.)