VIETNAMESE
Cổng vòm
cổng cong
ENGLISH
arched gate
/ɑːrʧt ɡeɪt/
arcade gate, curved gate
Cổng vòm là loại cổng có thiết kế cong vòm, thường được sử dụng để tạo điểm nhấn thẩm mỹ và mang tính lịch sử cho các công trình kiến trúc.
Ví dụ
1.
Cổng vòm tại lối vào cung điện là một di tích lịch sử nổi bật.
The arched gate at the palace entrance is a notable historical landmark.
2.
Kiến trúc sư thiết kế cổng vòm thanh lịch để tăng tính thẩm mỹ cho mặt tiền tòa nhà.
The architect designed an elegant arched gate to enhance the building's facade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arched gate nhé! Archway – Cổng vòm Phân biệt: Archway là một cổng có hình vòm, nhấn mạnh vào hình dáng vòm cung, còn arched gate có thể chỉ cổng có phần vòm nhưng vẫn có thể có các chức năng khác. Ví dụ: The archway led to the garden. (Cổng vòm dẫn vào khu vườn.) Curved gate – Cổng cong Phân biệt: Curved gate chỉ cổng có hình dáng cong, có thể không đạt đến độ vòm giống như arched gate. Ví dụ: The curved gate provided an elegant entrance to the estate. (Cổng cong tạo ra một lối vào thanh lịch cho khu đất.) Vaulted gate – Cổng vòm có mái Phân biệt: Vaulted gate là một dạng cổng vòm có mái che, nhấn mạnh thêm yếu tố mái, trong khi arched gate chỉ nhấn mạnh phần hình vòm. Ví dụ: The vaulted gate provides a shelter from the rain. (Cổng vòm có mái giúp che mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết