VIETNAMESE
kỳ báo
số báo
ENGLISH
issue
/ˈɪʃuː/
edition, publication
Kỳ báo là một số phát hành của tờ báo hoặc tạp chí trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Kỳ báo mới nhất của tạp chí có bài phỏng vấn với tổng thống.
The magazine's latest issue features an interview with the president.
2.
Tôi đã bỏ lỡ kỳ báo tuần trước.
I missed last week's issue of the newspaper.
Ghi chú
Issue là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của issue nhé!
Nghĩa 1: Vấn đề
Ví dụ:
The issue of climate change is a major concern.
(Vấn đề biến đổi khí hậu là một mối quan tâm lớn.)
Nghĩa 2: Ấn phẩm
Ví dụ:
The latest issue of the magazine is out now.
(Ấn phẩm mới nhất của tạp chí đã ra mắt.)
Nghĩa 3: Phát hành
Ví dụ:
The government issued a statement about the incident.
(Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố về vụ việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết