VIETNAMESE

thời gian thực hiện

thời gian thi công

word

ENGLISH

execution time

  
NOUN

/ˌeksɪˈkjuːʃən taɪm/

implementation time

Thời gian thực hiện là khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Thời gian thực hiện cho dự án này được ước tính là ba tháng.

The execution time for this project is estimated at three months.

2.

Lập kế hoạch tốt có thể giảm thời gian thực hiện của các nhiệm vụ phức tạp.

Good planning can reduce the execution time of complex tasks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của execution time nhé! check Runtime - Thời gian chạy Phân biệt: Runtime thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ thời gian mà một chương trình hoặc ứng dụng đang chạy. Execution time có nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều loại nhiệm vụ hoặc quy trình. Ví dụ: The runtime of the program depends on the size of the input data. (Thời gian chạy của chương trình phụ thuộc vào kích thước của dữ liệu đầu vào.) check Completion time - Thời gian hoàn thành Phân biệt: Completion time chỉ thời điểm một công việc hoặc nhiệm vụ được hoàn thành. Execution time chỉ thời gian cần thiết để thực hiện nhiệm vụ đó. Ví dụ: The completion time for the project is next month. (Thời gian hoàn thành dự án là vào tháng tới.) check Processing time - Thời gian xử lý Phân biệt: Processing time chỉ thời gian cần thiết để xử lý thông tin hoặc dữ liệu. Ví dụ: The processing time for the application may vary. (Thời gian xử lý đơn đăng ký có thể khác nhau.)