VIETNAMESE
lúc đó
vào lúc ấy, khi đó
ENGLISH
then
/ðen/
at that time, at that moment
Lúc đó là từ chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai đã được đề cập đến trước đó.
Ví dụ
1.
Tôi còn rất trẻ lúc đó.
I was very young then.
2.
Lúc đó anh ấy không biết phải làm gì.
He didn't know what to do then.
Ghi chú
Then là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của then nhé!
Nghĩa 1: Chỉ một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ:
We didn't have computers then.
(Hồi đó chúng tôi không có máy tính.)
Nghĩa 2: Rồi sau đó, tiếp đó (nối tiếp một hành động)
Ví dụ:
First do your homework, then you can watch TV.
(Trước tiên làm bài tập về nhà, rồi sau đó con có thể xem TV.)
Nghĩa 3: Thì trong như vậy thì, thế thì
Ví dụ:
If you're ready, then let's go.
(Nếu bạn đã sẵn sàng, thì chúng ta đi thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết