VIETNAMESE

Nhà nhỏ của người giữ cổng hoặc làm vườn cạnh nhà chủ

nhà giữ cổng

word

ENGLISH

gatehouse

  
PHRASE

/ˈɡeɪthaʊs/

keeper’s lodge

Ngôi nhà nhỏ bên cạnh nhà chính, dành cho người giữ cổng hoặc làm vườn, phục vụ công việc phụ trợ.

Ví dụ

1.

Nhà nhỏ của người giữ cổng giúp phục vụ cho ngôi nhà chính.

The gatehouse provided shelter for the estate's caretaker.

2.

Một ngôi nhà nhỏ cạnh nhà chủ thường là nơi ở của người làm vườn.

A modest gatehouse often doubles as a gardener’s quarters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gatehouse nhé! check Guardhouse – Chòi bảo vệ Phân biệt: Guardhouse là một chòi nhỏ dành cho nhân viên an ninh hoặc lính canh, giống với gatehouse nhưng có thể không nằm cạnh cổng chính. Ví dụ: The security personnel monitored visitors from the guardhouse. (Nhân viên an ninh giám sát khách ra vào từ chòi bảo vệ.) check Entrance Lodge – Nhà gác cổng Phân biệt: Entrance lodge thường là một ngôi nhà nhỏ dành cho nhân viên gác cổng tại lối vào biệt thự hoặc công trình lớn, khác với gatehouse có thể nằm ở cổng lâu đài hoặc thành lũy. Ví dụ: The entrance lodge was built in a traditional style to match the mansion. (Nhà gác cổng được xây theo phong cách truyền thống để phù hợp với biệt thự.) check Porter’s Lodge – Nhà của người gác cổng Phân biệt: Porter’s lodge là một khu vực dành cho người trông coi tại lối vào trường đại học, tòa nhà lớn, khác với gatehouse có thể có mục đích bảo vệ hoặc kiểm soát lối ra vào. Ví dụ: The porter’s lodge was staffed 24/7 for security purposes. (Nhà của người gác cổng được trực 24/7 để đảm bảo an ninh.)