VIETNAMESE

Đất thịt

đất xây dựng

word

ENGLISH

building land

  
PHRASE

/ˈbɪldɪŋ lænd/

buildable land

Đất thịt là loại đất có giá trị kinh tế cao, chất lượng tốt, phù hợp để xây dựng.

Ví dụ

1.

Đất thịt ở các khu đô thị được các nhà đầu tư săn đón.

Building land in urban areas is highly sought after by investors.

2.

Chính phủ dự định phân bổ nhiều đất thịt hơn cho các dự án nhà ở.

The government plans to allocate more building land for residential projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của building land nhé! check Construction land – Đất xây dựng Phân biệt: Construction land được chuẩn bị sẵn sàng cho việc xây dựng, thường có cơ sở hạ tầng cơ bản, trong khi building land có thể chưa được phát triển hoàn toàn. Ví dụ: The construction land has been cleared for the project. (Đất xây dựng đã được dọn dẹp để phục vụ dự án.) check Plot land – Lô đất Phân biệt: Plot land là một phần nhỏ trong một khu đất lớn, được chia để xây nhà hoặc công trình riêng lẻ, trong khi building land có thể bao gồm cả khu vực rộng lớn hơn. Ví dụ: The developer is selling plot land for residential buildings. (Nhà phát triển đang bán lô đất để xây nhà ở.) check Residential land – Đất ở Phân biệt: Residential land là loại đất đã được quy hoạch dành cho nhà ở, trong khi building land có thể bao gồm cả đất cho các công trình khác như thương mại hoặc công nghiệp. Ví dụ: Only residential land can be used for housing projects. (Chỉ có đất ở mới có thể được sử dụng cho các dự án nhà ở.)