VIETNAMESE
phát hỏa
bùng phát
ENGLISH
flare-up
/ˈflɛər ʌp/
outburst
"Phát hỏa" là cảm giác nóng bừng hoặc tức giận dữ dội.
Ví dụ
1.
Căng thẳng có thể kích hoạt phát hỏa triệu chứng.
Stress can trigger a flare-up of symptoms.
2.
Phát hỏa tức giận không hiếm trong căng thẳng.
A flare-up of anger is not uncommon in stress.
Ghi chú
Từ Phát hỏa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Phát hỏa nhé!
Nghĩa 1: Tình trạng nóng giận, bực bội hoặc tức giận đột ngột.
Tiếng Anh: Burst into anger
Ví dụ: He burst into anger when he saw the mistake.
(Anh ấy phát hỏa khi thấy sai lầm.)
Nghĩa 2: Tình trạng cơ thể hoặc vật thể nóng lên đến mức nguy hiểm, như phát lửa.
Tiếng Anh: Ignite
Ví dụ: The car engine started to ignite due to overheating.
(Động cơ xe hơi bắt đầu phát hỏa vì quá nhiệt.)
Nghĩa 3: Dùng để chỉ tình trạng bùng nổ hoặc tăng trưởng mạnh mẽ, có thể trong cảm xúc hoặc sự kiện.
Tiếng Anh: Explode
Ví dụ: The situation exploded after the announcement.
(Tình huống phát hỏa sau thông báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết