VIETNAMESE

chảy dịch

rỉ dịch

word

ENGLISH

Discharge

  
NOUN

/ˈdɪsˌʧɑːʤ/

exudate

"Chảy dịch" là hiện tượng dịch tiết ra từ vết thương hoặc vùng nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Vết thương đang lành nhưng vẫn chảy dịch.

The wound is healing but still discharges fluid.

2.

Nhiễm trùng có thể gây mủ hoặc chảy dịch.

Infections can cause pus or discharge.

Ghi chú

Từ Discharge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Việc giải phóng hoặc xả một chất lỏng Ví dụ: The discharge of water from the dam was controlled. (Việc xả nước từ đập được kiểm soát.) check Nghĩa 2: Việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc kết thúc một quá trình Ví dụ: The soldier was given an honorable discharge. (Người lính được giải ngũ với danh dự.)