VIETNAMESE

nhà chòi

nhà tranh

word

ENGLISH

shack

  
NOUN

/ʃæk/

hut

Nhà chòi là ngôi nhà đơn sơ, thường được làm bằng vật liệu tự nhiên như tre, gỗ, dùng làm nơi ở tạm thời ở nông thôn.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà chòi cũ cần được sửa chữa.

The old shack needed repairs after years of neglect.

2.

Nhiều cộng đồng nông thôn vẫn sống trong những ngôi nhà chòi đơn sơ.

Many rural communities still live in simple shacks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shack nhé! check Hut – Túp lều Phân biệt: Hut là một dạng lều nhỏ có thể làm từ gỗ, tre hoặc rơm, trong khi shack thường có kết cấu tạm bợ hơn. Ví dụ: The farmers built a small hut near the rice field. (Những người nông dân dựng một túp lều nhỏ gần ruộng lúa.) check Shanty – Nhà tạm Phân biệt: Shanty là một kiểu nhà tạm trong các khu ổ chuột, thường làm từ vật liệu tái chế, khác với shack có thể xuất hiện ở nhiều nơi khác nhau. Ví dụ: The poor families lived in small shanties on the outskirts of the city. (Các gia đình nghèo sống trong những căn nhà tạm nhỏ ở ngoại ô thành phố.) check Cabin – Nhà gỗ nhỏ Phân biệt: Cabin là một ngôi nhà gỗ nhỏ nhưng có thể được xây dựng chắc chắn hơn shack, thường được dùng làm nơi nghỉ dưỡng. Ví dụ: The family spent their vacation in a cozy cabin by the lake. (Gia đình đã nghỉ dưỡng trong một căn nhà gỗ nhỏ ấm cúng bên hồ.)