VIETNAMESE

thời gian thực hiện hợp đồng

thời hạn hợp đồng

word

ENGLISH

contract period

  
NOUN

/ˈkɒntrækt ˈpɪəriəd/

contract duration

Thời gian thực hiện hợp đồng là khoảng thời gian quy định để hoàn thành các nghĩa vụ và điều khoản trong hợp đồng.

Ví dụ

1.

Thời gian thực hiện hợp đồng được ấn định là hai năm với khả năng gia hạn.

The contract period is set for two years with possibility of extension.

2.

Cả hai bên phải thực hiện nghĩa vụ của mình trong thời gian thực hiện hợp đồng.

Both parties must fulfill their obligations within the contract period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contract period nhé! check Contract term - Thời hạn hợp đồng Phân biệt: Contract termcontract period đều chỉ thời gian hiệu lực của hợp đồng. Contract term có thể được sử dụng để chỉ các điều khoản cụ thể trong hợp đồng. Ví dụ: The contract term is for a period of two years. (Thời hạn hợp đồng là hai năm.) check Agreement period - Thời hạn thỏa thuận Phân biệt: Agreement period là cách diễn đạt chung chung hơn, chỉ thời gian hiệu lực của một thỏa thuận. Ví dụ: The agreement period for the lease is one year. (Thời hạn thỏa thuận cho thuê là một năm.) check Term of agreement - Thời hạn thỏa thuận Phân biệt: Term of agreement là cách diễn đạt trang trọng hơn contract period. Ví dụ: The term of agreement for the partnership is five years. (Thời hạn thỏa thuận cho quan hệ đối tác là năm năm.)