VIETNAMESE

Đá nhám

word

ENGLISH

rough stone

  
NOUN

/rʌf stoʊn/

Đá nhám là loại đá có bề mặt thô ráp, được sử dụng để tạo kết cấu và tăng độ bám cho các công trình hoặc lối đi.

Ví dụ

1.

Đá nhám mang lại bề mặt có kết cấu cho ngoại thất của tòa nhà.

The rough stone provided a textured finish to the building's exterior.

2.

Họ đã sử dụng đá nhám cho lối đi trong khu vườn.

They used rough stone for the garden pathway.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rough stone nhé! check Unpolished stone – Đá thô chưa đánh bóng Phân biệt: Cả rough stoneunpolished stone đều chưa qua xử lý, nhưng unpolished stone thường nhấn mạnh vào việc chưa được mài bóng, còn rough stone có thể có bề mặt gồ ghề hơn. Ví dụ: The sculpture was made from an unpolished stone to keep its natural look. (Bức điêu khắc được làm từ một viên đá thô chưa đánh bóng để giữ vẻ tự nhiên.) check Raw stone – Đá nguyên khối Phân biệt: Raw stone là đá tự nhiên chưa qua chế tác, còn rough stone có thể đã được đẽo gọt nhưng vẫn giữ kết cấu gồ ghề. Ví dụ: They used raw stone to construct the ancient temple. (Họ sử dụng đá nguyên khối để xây dựng ngôi đền cổ.) check Crude stone – Đá chưa qua xử lý Phân biệt: Crude stone nhấn mạnh vào việc chưa qua bất kỳ công đoạn xử lý nào, còn rough stone có thể đã qua một số bước sơ chế nhưng vẫn có bề mặt không nhẵn. Ví dụ: The pathway was lined with crude stones to create a rustic feel. (Lối đi được lát bằng đá chưa qua xử lý để tạo cảm giác mộc mạc.)