VIETNAMESE

hoắc loạn

rối loạn tiêu hóa

word

ENGLISH

Severe dyspepsia

  
NOUN

/sɪˈvɪə dɪsˈpɛpsɪə/

"Hoắc loạn" là thuật ngữ Đông y chỉ tình trạng rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng do thức ăn hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Hoắc loạn gây đau bụng và tiêu chảy.

Severe dyspepsia leads to abdominal pain and diarrhea.

2.

Thuốc thảo dược thường được sử dụng cho rối loạn tiêu hóa.

Herbal treatments are often used for dyspepsia.

Ghi chú

Từ Dyspepsia là một từ ghép của dys- (không bình thường, khó khăn) và pepsia (tiêu hóa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Dysphagia – khó nuốt Ví dụ: Dysphagia is often caused by esophageal disorders. (Khó nuốt thường do các rối loạn thực quản gây ra.) check Dysfunctional – rối loạn chức năng Ví dụ: Dysfunctional relationships can lead to mental health issues. (Các mối quan hệ rối loạn chức năng có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần.) check Dyslexia – chứng khó đọc Ví dụ: Dyslexia affects a person’s ability to read fluently. (Chứng khó đọc ảnh hưởng đến khả năng đọc trôi chảy của một người.)