VIETNAMESE

lệnh giãn cách

chỉ thị giãn cách, lệnh cách ly xã hội, lệnh giãn cách xã hội

word

ENGLISH

Social distancing order

  
NOUN

/ˈsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ ˈɔːdə/

"Lệnh giãn cách" là chỉ thị giữ khoảng cách trong cộng đồng nhằm kiểm soát dịch bệnh.

Ví dụ

1.

Chính phủ ban hành lệnh giãn cách trong đợt bùng phát.

The government issued a social distancing order during the outbreak.

2.

Tuân thủ lệnh giãn cách giảm tỷ lệ lây nhiễm.

Compliance with distancing orders reduces infection rates.

Ghi chú

Từ Order là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Order nhé! check Nghĩa 1: Một yêu cầu hoặc quy định chính thức được ban hành bởi chính quyền Ví dụ: The government issued a stay-at-home order. (Chính phủ ban hành lệnh ở nhà.) check Nghĩa 2: Sự sắp xếp hoặc tổ chức theo thứ tự Ví dụ: The books were placed in alphabetical order. (Những cuốn sách được xếp theo thứ tự bảng chữ cái.) check Nghĩa 3: Một yêu cầu về hàng hóa hoặc dịch vụ Ví dụ: She placed an online order for groceries. (Cô ấy đặt hàng tạp hóa trực tuyến.)