VIETNAMESE

Nhà ở

nhà cửa

word

ENGLISH

residential house

  
PHRASE

/ˈrɛzɪdenʃəl haʊs/

home

Thuật ngữ chỉ các công trình dân cư nơi con người sinh sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Nhà ở được cải tạo với trang thiết bị hiện đại.

The residential house was renovated with modern fixtures.

2.

Mỗi nhà ở đều có nét quyến rũ riêng.

Every residential house has its own unique charm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Residential House nhé! check Dwelling House – Nhà ở Phân biệt: Dwelling house là thuật ngữ chung chỉ nhà ở cho cá nhân hoặc gia đình, tương tự residential house nhưng có thể không bao gồm khu chung cư. Ví dụ: The old dwelling house was restored to preserve its history. (Ngôi nhà ở cũ được khôi phục để giữ gìn lịch sử.) check Private Residence – Nhà ở tư nhân Phân biệt: Private residence là một ngôi nhà dành riêng cho cá nhân hoặc gia đình, khác với residential house có thể bao gồm cả nhà cho thuê. Ví dụ: The private residence has a large garden and swimming pool. (Nhà ở tư nhân có một khu vườn lớn và hồ bơi.) check Single-Family Home – Nhà dành cho một gia đình Phân biệt: Single-family home là loại nhà ở riêng lẻ dành cho một gia đình duy nhất, khác với residential house có thể bao gồm cả chung cư hoặc khu nhà liền kề. Ví dụ: They bought a single-family home in a quiet neighborhood. (Họ mua một căn nhà dành cho một gia đình trong khu phố yên tĩnh.)