VIETNAMESE

đêm

ban đêm, tối

word

ENGLISH

night

  
NOUN

/naɪt/

nighttime

Đêm là khoảng thời gian từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc.

Ví dụ

1.

Thành phố biến thành một nơi kỳ diệu vào đêm.

The city transforms into a magical place at night.

2.

Đom đóm nhảy múa trong đêm hè.

Fireflies dance through the summer night.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ night khi nói hoặc viết nhé! check At night – vào ban đêm Ví dụ: The stars shine brightly at night. (Những ngôi sao tỏa sáng rực rỡ vào ban đêm.) check By night – về đêm Ví dụ: The city looks different by night. (Thành phố trông thật khác lạ về đêm.) check Through the night – suốt đêm/trắng đêm Ví dụ: He worked through the night to finish the project. (Anh ấy làm việc trắng đêm để hoàn thành dự án.) check Overnight – qua đêm Ví dụ: The medicine works overnight. (Thuốc có tác dụng qua đêm.)