VIETNAMESE
vào lúc này
hiện tại
ENGLISH
at this moment
/æt ðɪs ˈməʊmənt/
right now
Vào lúc này là từ chỉ thời điểm hiện tại, ngay tại thời điểm đang diễn ra.
Ví dụ
1.
Vào lúc này, chúng tôi không thể đưa ra quyết định nào.
At this moment, we cannot make any decisions.
2.
Tình hình rất căng thẳng vào lúc này.
The situation is very tense at this moment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at this moment nhé!
Right now - Ngay bây giờ
Phân biệt:
Right now mang tính chất khẩn cấp hơn, trong khi at this moment có thể chỉ một trạng thái tĩnh lặng.
Ví dụ:
I need your help right now!
(Tôi cần sự giúp đỡ của bạn ngay bây giờ!)
Currently - Hiện tại
Phân biệt:
Currently thường được dùng để chỉ một trạng thái hoặc hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian dài hơn, trong khi at this moment chỉ một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
I am currently working on a new project.
(Hiện tại tôi đang làm việc cho một dự án mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết