VIETNAMESE
dày dính màng phổi
dày màng phổi, dính màng phổi
ENGLISH
Pleural thickening
/ˈplʊərəl ˈθɪkənɪŋ/
Pleural adhesion
"Dày dính màng phổi" là tình trạng màng phổi dày và dính lại với nhau, thường do viêm hoặc chấn thương.
Ví dụ
1.
Dày dính màng phổi được thấy rõ trên X-quang.
Pleural thickening was evident on the X-ray.
2.
Bệnh nhân phát triển dày dính màng phổi do viêm mãn tính.
The patient developed pleural thickening due to chronic inflammation.
Ghi chú
Từ Thickening là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Thickening nhé!
Nghĩa 1: Sự đặc hoặc dày lên của chất lỏng trong nấu ăn hoặc hóa học.
Ví dụ: The sauce was thickened with flour.
(Nước sốt được làm đặc bằng bột.)
Nghĩa 2: Sự tăng cường độ mạnh hoặc tính phức tạp của một tình huống.
Ví dụ: The plot thickened as more secrets were revealed.
(Cốt truyện trở nên phức tạp hơn khi nhiều bí mật được tiết lộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết