VIETNAMESE
lịch sử đảng
sử đảng
ENGLISH
party history
/pɑːti 'hɪstəri/
political party history
Lịch sử đảng là toàn bộ quá trình hình thành, phát triển và hoạt động của một đảng chính trị từ khi thành lập đến nay.
Ví dụ
1.
Lịch sử đảng cho thấy cam kết nhất quán của họ với phúc lợi xã hội.
The party history shows its consistent commitment to social welfare.
2.
Sinh viên cần học lịch sử đảng như một phần của giáo dục chính trị.
Students need to study party history as part of their political education.
Ghi chú
Lịch sử đảng (party history) là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Party organization – Tổ chức đảng
Ví dụ:
The party organization has branches in every province.
(Tổ chức đảng có chi nhánh ở mọi tỉnh thành.)
Party documents – Văn kiện đảng
Ví dụ:
The party documents detail the organization's development strategy.
(Văn kiện đảng nêu chi tiết chiến lược phát triển của tổ chức.)
Party congress – Đại hội đảng
Ví dụ:
The party congress is held every five years.
(Đại hội đảng được tổ chức năm năm một lần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết