VIETNAMESE

thai ngoài tử cung

word

ENGLISH

Ectopic pregnancy

  
NOUN

/ɛkˈtɒpɪk ˈprɛgnənsi/

"Thai ngoài tử cung" là tình trạng thai phát triển ngoài tử cung, thường ở ống dẫn trứng.

Ví dụ

1.

Thai ngoài tử cung cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Ectopic pregnancies require immediate medical attention.

2.

Phát hiện sớm ngăn ngừa biến chứng trong thai ngoài tử cung.

Early detection prevents complications in ectopic pregnancies.

Ghi chú

Từ Ectopic pregnancy là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng thai phát triển bên ngoài tử cung, thường gặp nhất là trong ống dẫn trứng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tubal pregnancy – thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng Ví dụ: A tubal pregnancy can lead to severe complications if untreated. (Thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.) check Abdominal pregnancy – thai ngoài tử cung trong ổ bụng Ví dụ: Abdominal pregnancies are extremely rare but dangerous. (Thai ngoài tử cung trong ổ bụng cực kỳ hiếm nhưng rất nguy hiểm.) check Ruptured ectopic pregnancy – thai ngoài tử cung vỡ Ví dụ: A ruptured ectopic pregnancy requires emergency surgery. (Thai ngoài tử cung bị vỡ cần phẫu thuật khẩn cấp.)