VIETNAMESE

sức khỏe tốt

sức khỏe dồi dào

word

ENGLISH

Good health

  
NOUN

/gʊd hɛlθ/

"Sức khỏe tốt" là trạng thái cơ thể và tâm lý ổn định, không mắc bệnh.

Ví dụ

1.

Sức khỏe tốt rất cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc.

Good health is essential for a happy life.

2.

Kiểm tra định kỳ giúp duy trì sức khỏe tốt.

Regular checkups help maintain good health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good health nhé! check Well-being – tình trạng khỏe mạnh, hạnh phúc Phân biệt: Well-being thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sức khỏe tinh thần và xã hội. Ví dụ: Regular exercise contributes to overall well-being. (Tập thể dục thường xuyên góp phần nâng cao sức khỏe toàn diện.) check Fitness – thể lực tốt Phân biệt: Fitness thường đề cập đến khả năng thể chất tốt và tình trạng cơ thể cân đối. Ví dụ: Fitness levels can be improved with consistent workouts. (Tình trạng thể lực có thể được cải thiện với việc tập luyện thường xuyên.) check Vigor – sức sống, năng lượng dồi dào Phân biệt: Vigor ám chỉ sức khỏe và năng lượng mạnh mẽ. Ví dụ: The elderly man surprised everyone with his vigor. (Người đàn ông lớn tuổi khiến mọi người ngạc nhiên với sức sống mạnh mẽ của mình.)