VIETNAMESE

thời gian nghỉ ngơi

thời gian thư giãn

word

ENGLISH

rest time

  
NOUN

/rest taɪm/

relaxation time

Thời gian nghỉ ngơi là khoảng thời gian dành cho việc thư giãn và phục hồi sức khỏe.

Ví dụ

1.

Thời gian nghỉ ngơi đầy đủ là cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần.

Adequate rest time is essential for physical and mental health.

2.

Các vận động viên cần thời gian nghỉ ngơi đủ giữa các buổi tập luyện.

Athletes need sufficient rest time between training sessions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rest time nhé! check Downtime - Thời gian nghỉ Phân biệt: Downtime thường chỉ thời gian nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng. Rest time có thể bao gồm cả thời gian nghỉ ngơi do bị bệnh hoặc chấn thương. Ví dụ: It's important to schedule downtime to avoid burnout. (Điều quan trọng là phải lên lịch thời gian nghỉ để tránh kiệt sức.) check Break - Giờ nghỉ Phân biệt: Break là cách diễn đạt thông tục hơn rest time. Ví dụ: Let's take a break and grab some coffee. (Hãy nghỉ giải lao và uống cà phê.) check Sleep - Giấc ngủ Phân biệt: Sleep là một hình thức nghỉ ngơi cụ thể, chỉ thời gian ngủ. Rest time có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động thư giãn khác. Ví dụ: Getting enough sleep is essential for good health. (Ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)