VIETNAMESE

nền bê tông

word

ENGLISH

concrete base

  
PHRASE

/ˈkɒnkriːt beɪs/

Nền bê tông là lớp nền được làm bằng bê tông, tạo ra bề mặt vững chắc làm nền cho công trình hoặc đường sá.

Ví dụ

1.

Nền bê tông đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho công trình.

The concrete base provided a stable platform for the building.

2.

Họ gia cố nền bê tông để chịu được tải trọng nặng.

They reinforced the concrete base to support heavy loads.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của concrete base nhé! check Foundation slab – Móng bê tông Phân biệt: Foundation slab là một tấm bê tông lớn làm nền móng cho công trình, khác với concrete base có thể là nền cho các thiết bị nhỏ hơn. Ví dụ: The house was built on a reinforced foundation slab. (Ngôi nhà được xây trên một móng bê tông gia cố.) check Concrete footing – Đế móng bê tông Phân biệt: Concrete footing là phần nền dưới cột hoặc tường để phân tán trọng lượng, trong khi concrete base có thể là nền phẳng hỗ trợ cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: The pergola's posts are anchored in concrete footings for stability. (Các cột của giàn che được neo vào đế móng bê tông để tăng độ vững chắc.) check Concrete slab – Tấm bê tông Phân biệt: Concrete slab là một tấm bê tông phẳng dùng làm sàn hoặc nền, khác với concrete base có thể dày và dùng để đỡ kết cấu nặng hơn. Ví dụ: The factory floor is made of a thick concrete slab. (Sàn nhà máy được làm từ một tấm bê tông dày.)