VIETNAMESE
thời kỳ quá độ
giai đoạn chuyển tiếp
ENGLISH
transition period
//trænˈzɪʃn ˈpɪəriəd//
transitional era
Thời kỳ quá độ là giai đoạn chuyển tiếp giữa hai thời kỳ hoặc chế độ khác nhau.
Ví dụ
1.
Thời kỳ quá độ mang lại nhiều thách thức.
The transition period brought many challenges.
2.
Những thay đổi diễn ra dần dần trong thời kỳ quá độ.
Changes happen gradually during the transition period.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transition period nhé!
Interim period - (giai đoạn chuyển tiếp tạm thời)
Phân biệt:
Interim period nhấn mạnh tính tạm thời và ngắn hạn của giai đoạn chuyển tiếp, trong khi transition period có thể kéo dài hơn và bao gồm những thay đổi sâu rộng hơn.
Ví dụ:
The interim period between the two CEOs was marked by uncertainty.
(Giai đoạn chuyển tiếp tạm thời giữa hai CEO được đánh dấu bởi sự không chắc chắn).
Changeover period - (giai đoạn chuyển đổi)
Phân biệt:
Changeover period thường dùng để chỉ sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, trong khi transition period bao hàm ý nghĩa điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi đó.
Ví dụ:
The changeover period from the old system to the new system was completed smoothly.
(Giai đoạn chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới đã hoàn thành suôn sẻ).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết