VIETNAMESE

Giải phóng mặt bằng

dọn dẹp mặt bằng

word

ENGLISH

site clearance

  
PHRASE

/saɪt ˈklɪərəns/

land clearance

Giải phóng mặt bằng là quá trình dọn dẹp, phá dỡ và làm sạch khu vực để chuẩn bị cho việc xây dựng.

Ví dụ

1.

Giải phóng mặt bằng đã được hoàn thành trước khi bắt đầu xây dựng tòa nhà mới.

The site clearance was completed before the new building construction began.

2.

Việc giải phóng mặt bằng đúng cách là cần thiết để tránh các vấn đề kết cấu sau này.

Proper site clearance is essential to avoid future structural issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của site clearance nhé! check Land clearing – Dọn sạch đất Phân biệt: Land clearing tập trung vào việc loại bỏ cây cối, đá và các vật cản tự nhiên để chuẩn bị cho xây dựng, trong khi site clearance bao gồm cả việc dọn dẹp vật liệu xây dựng cũ. Ví dụ: The team completed the land clearing before the foundation work began. (Đội thi công đã hoàn tất việc dọn sạch đất trước khi bắt đầu làm móng.) check Construction site preparation – Chuẩn bị công trường xây dựng Phân biệt: Construction site preparation không chỉ bao gồm site clearance mà còn có các bước khác như đo đạc và làm nền. Ví dụ: The construction site preparation took two weeks to complete. (Việc chuẩn bị công trường xây dựng mất hai tuần để hoàn thành.) check Debris removal – Dọn dẹp phế liệu Phân biệt: Debris removal chỉ tập trung vào việc loại bỏ rác thải và phế liệu xây dựng, trong khi site clearance là một quá trình tổng thể hơn. Ví dụ: The debris removal process ensured the site was clean before construction. (Quá trình dọn dẹp phế liệu đảm bảo công trường sạch sẽ trước khi xây dựng.)