VIETNAMESE

Cửa lùa

cửa trượt

word

ENGLISH

sliding door

  
NOUN

/ˈslaɪdɪŋ dɔːr/

Cửa lùa là loại cửa hoạt động bằng cách trượt theo một đường ray, giúp tiết kiệm không gian và thường được dùng trong các không gian hiện đại.

Ví dụ

1.

Cửa lùa mở ra dễ dàng, tạo không gian rộng rãi bên trong.

The sliding door effortlessly opens to reveal a spacious interior.

2.

Cửa lùa rất phù hợp với những không gian có diện tích hạn chế.

A sliding door is ideal for rooms with limited space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sliding door nhé! check Gliding door – Cửa lướt Phân biệt: Gliding door thường mô tả cửa có thể di chuyển một cách nhẹ nhàng và êm ái, giống như sliding door, nhưng không phải lúc nào cũng có bánh xe như cửa trượt. Ví dụ: The gliding door opens and closes smoothly. (Cửa lướt mở và đóng một cách mượt mà.) check Bypass door – Cửa trượt chéo Phân biệt: Bypass door là cửa trượt mà khi mở, các cánh cửa chồng lên nhau. Sliding door có thể chỉ bất kỳ cửa trượt nào, không nhất thiết phải chồng lên nhau. Ví dụ: The bypass door allows easy access to the closet. (Cửa trượt chéo giúp dễ dàng tiếp cận tủ quần áo.) check Pocket door – Cửa trượt vào tường Phân biệt: Pocket door là cửa trượt vào trong tường khi mở, trong khi sliding door có thể không có tính năng này. Ví dụ: The pocket door saved space by sliding into the wall. (Cửa trượt vào tường tiết kiệm không gian bằng cách trượt vào trong tường.)