VIETNAMESE
cựu thời
thời trước, ngày xưa
ENGLISH
former times
/ˈfɔːmə(r) taɪmz/
old times, days of yore
Cựu thời là từ chỉ thời gian trong quá khứ xa xôi, thường được dùng khi nhắc đến những điều đã qua với cảm giác hoài niệm hoặc trang trọng.
Ví dụ
1.
Những câu chuyện cựu thời kể về các anh hùng vĩ đại.
Stories from former times tell of great heroes.
2.
Phong tục cựu thời rất khác so với bây giờ.
The customs of former times were very different.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của former times nhé!
Ancient times – Thời cổ đại: Chỉ thời gian rất xa xưa trong lịch sử
Phân biệt:
Ancient times thường ám chỉ khoảng thời gian rất xa xưa, thuộc về những nền văn minh, sự kiện và thay đổi trong lịch sử lâu dài, ví dụ như thời kỳ của các nền văn minh Ai Cập cổ đại hay Hy Lạp cổ đại.
Ví dụ:
In ancient times, people believed the Earth was flat.
(Ở thời cổ đại, người ta tin rằng Trái Đất phẳng.)
Olden days – Thuở xưa: Mang sắc thái hoài niệm hơn
Phân biệt:
Olden days mang tính chất hoài niệm và thường được dùng để mô tả một khoảng thời gian có thể không quá xa xưa nhưng gợi nhớ về những điều đơn giản và đẹp đẽ trong quá khứ. Thường dùng trong các câu chuyện hoặc trong ngữ cảnh không chính thức.
Ví dụ:
In the olden days, children used to play more outdoor games.
(Thuở xưa, trẻ em thường chơi nhiều trò chơi ngoài trời hơn.)
Bygone era – Thời dĩ vãng: Nhấn mạnh khoảng thời gian đã kết thúc hoàn toàn
Phân biệt:
Bygone era nhấn mạnh một thời kỳ đã qua và không còn nữa, thường được dùng khi nói về những điều đã hoàn toàn kết thúc, không còn tồn tại trong thời gian hiện tại.
Ví dụ:
The castle remains as a testament to the bygone era.
(Lâu đài vẫn còn đó như một minh chứng cho thời dĩ vãng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết