VIETNAMESE
tình hình chung
tình trạng chung
ENGLISH
general situation
/ˈdʒenərəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
overall situation, general state
Tình hình chung là tổng thể trạng thái và diễn biến của các vấn đề trong một phạm vi hay lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Báo cáo tổng kết tình hình chung của thị trường.
The report summarizes the general situation of the market.
2.
Hãy xem xét tình hình chung trước khi đưa ra quyết định.
Let's review the general situation before making a decision.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của general situation nhé!
Overall situation - Tình hình chung
Phân biệt:
Overall situation và general situation có nghĩa tương đương nhau, đều chỉ tình hình tổng quát.
Ví dụ:
The overall situation is improving, but there are still some challenges.
(Tình hình chung đang được cải thiện, nhưng vẫn còn một số thách thức.)
Big picture - Bức tranh toàn cảnh
Phân biệt:
Big picture nhấn mạnh đến cái nhìn tổng quát, bao quát, trong khi general situation chỉ tình hình chung chung.
Ví dụ:
It's important to keep the big picture in mind when making decisions.
(Điều quan trọng là phải ghi nhớ bức tranh toàn cảnh khi đưa ra quyết định.)
State of affairs - Tình trạng hiện tại
Phân biệt:
State of affairs chỉ tình trạng hiện tại của sự việc, trong khi general situation có thể bao gồm cả những yếu tố trong quá khứ và tương lai.
Ví dụ:
The current state of affairs is unacceptable.
(Tình trạng hiện tại là không thể chấp nhận được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết