VIETNAMESE

thiểu năng tuần hoàn não

thiếu máu não

word

ENGLISH

Cerebral insufficiency

  
NOUN

/səˈriːbrəl ˌɪnsəˈfɪʃənsi/

"Thiểu năng tuần hoàn não" là tình trạng lưu lượng máu tới não bị giảm, gây ảnh hưởng tới chức năng của não.

Ví dụ

1.

Thiểu năng tuần hoàn não có thể gây chóng mặt.

Cerebral insufficiency can cause dizziness.

2.

Bệnh nhân bị thiểu năng tuần hoàn não.

The patient has cerebral insufficiency.

Ghi chú

Từ Insufficiency là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Sự thiếu hụt, không đủ Ví dụ: The insufficiency of funds caused the project to stop. (Sự thiếu hụt ngân sách đã khiến dự án phải dừng lại.) check Nghĩa 2: Chức năng kém của một cơ quan Ví dụ: The patient was diagnosed with cardiac insufficiency. (Bệnh nhân được chẩn đoán bị suy tim.) check Nghĩa 3: Sự yếu kém hoặc bất cập Ví dụ: The insufficiency of evidence led to the case being dismissed. (Sự thiếu hụt bằng chứng đã khiến vụ án bị bác bỏ.)