VIETNAMESE
tâm thần
thần kinh
ENGLISH
mental health
/ˈmɛntəl hɛlθ/
psychological state
"Tâm thần" là trạng thái tinh thần hoặc các vấn đề liên quan đến tâm lý.
Ví dụ
1.
Tâm thần khỏe mạnh rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể.
Good mental health is essential for overall well-being.
2.
Liệu pháp giúp cải thiện các vấn đề tâm thần.
Therapy helps improve mental health issues.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mental health nhé!
Mental well-being – sự khỏe mạnh tinh thần
Phân biệt:
Mental well-being nhấn mạnh trạng thái tinh thần khỏe mạnh và ổn định.
Ví dụ:
Meditation helps improve mental well-being.
(Thiền giúp cải thiện sức khỏe tinh thần.)
Psychological health – sức khỏe tâm lý
Phân biệt:
Psychological health thường đề cập đến tình trạng tâm lý tổng thể.
Ví dụ:
Psychological health is crucial for overall happiness.
(Sức khỏe tâm lý rất quan trọng đối với hạnh phúc tổng thể.)
Emotional health – sức khỏe cảm xúc
Phân biệt:
Emotional health tập trung vào khả năng quản lý cảm xúc và mối quan hệ.
Ví dụ:
Strong emotional health helps navigate life's challenges.
(Sức khỏe cảm xúc tốt giúp vượt qua các thách thức trong cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết