VIETNAMESE
cuộc đời
đời sống, kiếp sống
ENGLISH
life
/laɪf/
lifetime, existence
Cuộc đời là toàn bộ khoảng thời gian sống của một người từ khi sinh ra đến khi mất đi, bao gồm mọi trải nghiệm, biến cố và thành tựu trong đời.
Ví dụ
1.
Ông ấy dành cả cuộc đời theo đuổi niềm đam mê âm nhạc.
He spent his life pursuing his passion for music.
2.
Nhìn lại cuộc đời mình, bà ấy không hề hối tiếc điều gì.
Looking back on her life, she had no regrets.
Ghi chú
Life là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của life nhé!
Nghĩa 1: Chỉ khoảng thời gian sống của một người.
Ví dụ:
He spent his entire life in this small town.
(Ông ấy đã dành cả cuộc đời mình ở thị trấn nhỏ này.)
Nghĩa 2: Chỉ một thế hệ, một giai đoạn lịch sử.
Ví dụ:
Life in the medieval times was very different.
(Đời sống thời trung cổ rất khác biệt.)
Nghĩa 3: Chỉ cách sống, lối sống.
Ví dụ:
She leads a simple life.
(Cô ấy sống một đời giản dị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết