VIETNAMESE
cuộc hành trình
chặng đường
ENGLISH
journey
/ˈdʒɜːni/
voyage, expedition
Cuộc hành trình là quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác trong một khoảng thời gian nhất định, có thể mang ý nghĩa đen hoặc nghĩa bóng về một quá trình phát triển.
Ví dụ
1.
Cuộc hành trình đến thành công thường dài và đầy thách thức.
The journey to success is often long and challenging.
2.
Mọi cuộc hành trình đều bắt đầu từ một bước đi đầu tiên.
Every journey begins with a single step.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của journey nhé!
Voyage – (hành trình dài)
Phân biệt:
Voyage thường dùng cho những chuyến đi xa, đặc biệt là qua đại dương hoặc không gian, mang tính phiêu lưu và mạo hiểm; khác với journey chung chung về một hành trình.
Ví dụ:
The voyage across the Pacific took several weeks.
(Cuộc hành trình vượt Thái Bình Dương kéo dài nhiều tuần.)
Expedition – (cuộc thám hiểm)
Phân biệt:
Expedition chỉ hành trình có mục đích khám phá, nghiên cứu, thường được tổ chức một cách khoa học và có kế hoạch rõ ràng, khác với journey mang tính chất trải nghiệm cá nhân hoặc du lịch.
Ví dụ:
The expedition to Antarctica was carefully planned.
(Cuộc hành trình đến Nam Cực được lên kế hoạch cẩn thận.)
Quest – (hành trình tìm kiếm)
Phân biệt:
Quest nhấn mạnh mục tiêu của hành trình là tìm kiếm hoặc đạt được điều gì đó có ý nghĩa sâu sắc, thường mang tính biểu tượng và triết lý, khác với journey chỉ là hành trình về mặt địa lý.
Ví dụ:
His quest for knowledge never ended.
(Cuộc hành trình tìm kiếm tri thức của anh ấy chưa bao giờ kết thúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết