VIETNAMESE

thoái hóa đốt sống

word

ENGLISH

Vertebral degeneration

  
NOUN

/ˈvɜːtəbrəl ˌdiːdʒəˈnɜːreɪʃən/

"Thoái hóa đốt sống" là sự tổn thương hoặc thoái hóa ở một hoặc nhiều đốt sống.

Ví dụ

1.

Thoái hóa đốt sống gây đau lưng.

Vertebral degeneration leads to back pain.

2.

Phẫu thuật có thể cần thiết cho thoái hóa đốt sống.

Surgery may be required for vertebral degeneration.

Ghi chú

Từ Degeneration là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Sự suy đồi về đạo đức Ví dụ: The degeneration of morals in the community was alarming. (Sự suy đồi đạo đức trong cộng đồng thật đáng báo động.) check Nghĩa 2: Sự suy giảm chức năng Ví dụ: Degeneration of liver cells can lead to severe health issues. (Sự suy giảm chức năng của các tế bào gan có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)