VIETNAMESE
sứt môi
sứt
ENGLISH
Cleft lip
/klɛft lɪp/
"Sứt môi" là dị tật bẩm sinh với khe hở trên môi, thường cần phẫu thuật chỉnh sửa.
Ví dụ
1.
Phẫu thuật chỉnh sửa sứt môi hiệu quả.
Surgery corrects cleft lip effectively.
2.
Trẻ bị sứt môi cần được chăm sóc đặc biệt.
Children with cleft lips require specialized care.
Ghi chú
Từ Cleft là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé!
Nghĩa 1: hở hàm ếch
Ví dụ: A cleft lip can be corrected with surgery.
(Hở môi có thể được chỉnh sửa bằng phẫu thuật.)
Nghĩa 2: khe hở hoặc rãnh tự nhiên trên cơ thể hoặc vật thể
Ví dụ: The cleft in the rock was used as a shelter.
(Khe hở trên tảng đá được dùng làm nơi trú ẩn.)
Nghĩa 3: sự chia rẽ hoặc khác biệt lớn
Ví dụ: There is a deep cleft between their opinions.
(Có một sự chia rẽ lớn giữa ý kiến của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết