VIETNAMESE
tân niên
năm mới
ENGLISH
new year
/nuː jɪr/
-
Tân niên là thời gian đầu năm mới, thường dùng trong văn chương.
Ví dụ
1.
Mọi người đón tân niên với niềm hy vọng.
People celebrate the new year with hope.
2.
Tân niên mang đến cơ hội mới.
The new year brings fresh opportunities.
Ghi chú
New Year là một từ vựng thuộc lĩnh vực Văn hóa và Lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
New Year's Eve - Đêm giao thừa
Ví dụ:
People often celebrate New Year's Eve with fireworks and parties.
(Mọi người thường tổ chức tiệc tùng và bắn pháo hoa vào đêm giao thừa.)
New Year's Day - Ngày đầu năm mới
Ví dụ:
New Year's Day is a public holiday in many countries.
(Ngày đầu năm mới là ngày lễ quốc gia ở nhiều quốc gia.)
New Year's resolutions - Những quyết tâm năm mới
Ví dụ:
Many people make New Year's resolutions to improve their lives.
(Nhiều người đưa ra những quyết tâm năm mới để cải thiện cuộc sống của họ.)
Lunar New Year - Tết Nguyên đán
Ví dụ:
The Lunar New Year is celebrated in many Asian countries.
(Tết Nguyên đán được tổ chức ở nhiều nước châu Á.)
Gregorian calendar - Lịch Gregorian
Ví dụ:
The Gregorian calendar is the most widely used civil calendar today.
(Lịch Gregorian là loại lịch dân dụng được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.)
Julian calendar - Lịch Julian
Ví dụ:
The Julian calendar was used before the Gregorian calendar.
(Lịch Julian được sử dụng trước lịch Gregorian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết