VIETNAMESE

Nhà nghỉ ở vùng quê

nhà nghỉ vùng quê

word

ENGLISH

country guesthouse

  
PHRASE

/ˈkʌntri ˈɡɛsthaʊs/

rural inn

Ngôi nhà nhỏ phục vụ lưu trú cho du khách hoặc người công tác ở vùng nông thôn.

Ví dụ

1.

Nhà nghỉ ở vùng quê mang lại không gian lưu trú ấm cúng giữa thiên nhiên.

The country guesthouse provided a cozy retreat in the countryside.

2.

Du khách đánh giá cao sự duyên dáng của nhà nghỉ vùng quê trong chuyến tham quan nông thôn.

Visitors appreciated the charm of the guesthouse during their rural tour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của country guesthouse nhé! check Rural inn – Quán trọ vùng quê Phân biệt: Rural inn thường là một cơ sở lưu trú ở vùng nông thôn, có thể phục vụ khách du lịch, tương tự country guesthouse nhưng có thể có thêm dịch vụ ăn uống. Ví dụ: The rural inn provided a cozy stay with beautiful countryside views. (Quán trọ vùng quê mang đến một kỳ nghỉ ấm cúng với khung cảnh đồng quê tuyệt đẹp.) check Farm stay – Nhà nghỉ trang trại Phân biệt: Farm stay thường gắn liền với trang trại, nơi khách có thể trải nghiệm cuộc sống nông thôn, khác với country guesthouse có thể chỉ đơn thuần là một nhà khách ở vùng quê. Ví dụ: They enjoyed a relaxing weekend at a farm stay surrounded by nature. (Họ tận hưởng một cuối tuần thư giãn tại nhà nghỉ trang trại giữa thiên nhiên.) check Cottage retreat – Nhà nghỉ dưỡng kiểu nông thôn Phân biệt: Cottage retreat là một ngôi nhà nhỏ ở vùng quê dành cho khách du lịch muốn nghỉ ngơi, khác với country guesthouse có thể là một nơi lưu trú có quy mô lớn hơn. Ví dụ: The cottage retreat offered a peaceful escape from city life. (Nhà nghỉ dưỡng kiểu nông thôn mang lại một nơi thư giãn yên bình khỏi nhịp sống thành phố.)