VIETNAMESE

thời gian trôi qua

sự trôi qua của thời gian

word

ENGLISH

time goes by

  
PHRASE

/taɪm ɡəʊz baɪ/

as time passes

Thời gian trôi qua là cụm từ chỉ sự vận động liên tục, không ngừng của thời gian và những thay đổi đi kèm với nó.

Ví dụ

1.

Thời gian trôi qua thật nhanh khi bạn bận rộn.

Time goes by so quickly when you're busy.

2.

Thời gian trôi qua, thành phố đã thay đổi rất nhiều.

As time goes by, the city has changed dramatically.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ time goes by khi nói hoặc viết nhé! check Time goes by + quickly/swiftly/rapidly (thời gian trôi qua nhanh chóng) Ví dụ: Time goes by quickly when you're busy with work. (Thời gian trôi qua nhanh chóng khi bạn bận rộn với công việc.) check Time goes by + slowly/gradually (thời gian trôi qua chậm, từ từ) Ví dụ: Time goes by slowly when you're waiting for someone. (Thời gian trôi qua chậm chạp khi bạn đang đợi ai đó.) check As + time goes by (thời gian trôi qua) Ví dụ: As time goes by, we learn to appreciate the simple things in life. (Khi thời gian trôi qua, chúng ta học cách trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống.)