VIETNAMESE

Sự cố tràn dầu

Tràn dầu, rò dầu

word

ENGLISH

Oil spill

  
NOUN

/ɔɪl spɪl/

“Sự cố tràn dầu” là tình trạng dầu bị tràn ra khỏi khu vực kiểm soát.

Ví dụ

1.

Sự cố tràn dầu đã làm ô nhiễm bờ biển.

The oil spill polluted the coastline.

2.

Đội ngũ đã dành nhiều tuần để dọn dẹp sự cố tràn dầu.

The team spent weeks to clean up the oil spill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oil spill nhé! check Oil leak - Rò rỉ dầu, khi dầu bị thoát ra ngoài một cách không kiểm soát. Phân biệt: Oil leak chỉ sự rò rỉ dầu trong một khu vực nhỏ, có thể do một vết nứt nhỏ hoặc sự cố trong quá trình sử dụng, trong khi Oil spill ám chỉ việc dầu tràn ra một khu vực rộng lớn, thường là một sự cố lớn. Ví dụ: There was an oil leak in the engine causing a drop in pressure. (Có một vết rò rỉ dầu trong động cơ khiến áp suất giảm.) check Oil discharge - Thải dầu, việc dầu được thải ra ngoài môi trường một cách không kiểm soát. Phân biệt: Oil discharge là thuật ngữ mô tả việc dầu được xả ra ngoài, có thể là kết quả của một sự cố kỹ thuật, trong khi Oil spill là một sự cố lớn khi dầu tràn ra ngoài môi trường. Ví dụ: The factory had a large oil discharge into the river. (Nhà máy đã thải một lượng dầu lớn vào sông.) check Petroleum spill - Sự cố tràn dầu mỏ, tương tự như oil spill, nhưng chỉ ra dầu mỏ đặc biệt. Phân biệt: Petroleum spill chỉ tràn dầu mỏ, trong khi Oil spill có thể bao gồm bất kỳ loại dầu nào. Ví dụ: The petroleum spill damaged the coastline and marine life. (Sự cố tràn dầu mỏ đã gây hại cho bờ biển và sinh vật biển.)