VIETNAMESE

ngói lỗp

ngói nhỏ, mảnh ngói

word

ENGLISH

roof shingle

  
NOUN

/ruːf ˈʃɪŋɡl/

tile shingle

Loại ngói nhỏ gọn, thường được dùng để bổ sung hoặc thay thế cho ngói chính, tạo sự liền mạch cho mái.

Ví dụ

1.

Ngói lỗp được ưa chuộng trong xây dựng nhà ở vì dễ lắp đặt.

Roof shingles are popular in residential construction due to their ease of installation.

2.

Họa tiết của ngói lỗp góp phần tạo nên sự độc đáo cho mái nhà.

The roof shingle pattern adds texture to the overall design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roof shingle nhé! check Asphalt shingle – Ngói nhựa đường Phân biệt: Asphalt shingle là loại phổ biến nhất trong xây dựng hiện đại, khác với roof shingle truyền thống làm từ gỗ hoặc đá phiến. Ví dụ: The house was covered with asphalt shingles for durability. (Ngôi nhà được lợp bằng ngói nhựa đường để tăng độ bền.) check Wood shingle – Ngói gỗ Phân biệt: Wood shingle làm từ gỗ tự nhiên, tạo vẻ ngoài cổ điển, khác với roof shingle hiện đại thường làm từ vật liệu tổng hợp. Ví dụ: The cabin was roofed with cedar wood shingles. (Ngôi nhà gỗ được lợp bằng ngói gỗ tuyết tùng.) check Slate shingle – Ngói đá phiến Phân biệt: Slate shingle làm từ đá tự nhiên, có tuổi thọ cao hơn roof shingle thông thường nhưng cũng đắt hơn. Ví dụ: The historical building was restored using slate shingles. (Tòa nhà lịch sử được phục hồi bằng ngói đá phiến.)