VIETNAMESE
đái tật
ENGLISH
Urinary malformation
/ˈjʊərɪnəri ˌmælfɔːˈmeɪʃən/
congenital defect
"Đái tật" là các bất thường bẩm sinh của hệ tiết niệu.
Ví dụ
1.
Đái tật thường cần sửa chữa bằng phẫu thuật.
Urinary malformations often require surgical correction.
2.
Chẩn đoán sớm giúp kiểm soát đái tật.
Early diagnosis helps manage urinary malformations.
Ghi chú
Từ Malformation là một từ ghép của mal- (không đúng, bất thường) và formation (hình thành). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Deformation – biến dạng
Ví dụ: Deformation of the spine can occur due to scoliosis.
(Biến dạng cột sống có thể xảy ra do vẹo cột sống.)
Maladaptation – thích nghi kém
Ví dụ: Maladaptation to stress can lead to health issues.
(Thích nghi kém với căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Malnutrition – suy dinh dưỡng
Ví dụ: Malnutrition during pregnancy affects fetal development.
(Suy dinh dưỡng trong thai kỳ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết