VIETNAMESE
sau khi
sau
ENGLISH
after
/ˈɑːftə(r)/
once
Sau khi là cụm từ chỉ thời điểm ngay sau một sự việc hay hành động.
Ví dụ
1.
Sau khi họp xong, chúng tôi đi ăn trưa.
After the meeting, we went for lunch.
2.
Hãy gọi cho tôi sau khi bạn đến.
Please call me after you arrive.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của after nhé!
Following - Tiếp theo
Phân biệt:
Following thường dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động diễn ra ngay sau một sự kiện hoặc hành động khác, trong khi after có thể chỉ một khoảng thời gian dài hơn.
Ví dụ:
Following the presentation, we had a Q&A session.
(Sau buổi thuyết trình, chúng tôi có một buổi hỏi đáp.)
Subsequently - Sau đó
Phân biệt:
Subsequently mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống chính thức.
Ví dụ:
He was injured in the accident and subsequently died.
(Anh ấy bị thương trong vụ tai nạn và sau đó qua đời.)
Later - Sau
Phân biệt:
Later là một từ đồng nghĩa chung chung, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ:
We'll discuss this later.
(Chúng ta sẽ thảo luận về điều này sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết