VIETNAMESE
tận thế
ngày tận thế
ENGLISH
apocalypse
/əˈpɑkəˌlɪps/
doomsday
Tận thế là thời điểm được cho là kết thúc của thế giới hoặc nhân loại.
Ví dụ
1.
Bộ phim miêu tả một viễn cảnh tận thế đầy kịch tính.
The movie depicted a dramatic apocalypse.
2.
Một số nền văn hóa có lời tiên tri về tận thế.
Some cultures have prophecies about the apocalypse.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số word forms (từ loại) của apocalypese nhé!
Apocalyptic - Thuộc về ngày tận thế
Ví dụ:
The movie depicted an apocalyptic scenario.
(Bộ phim mô tả một kịch bản ngày tận thế.)
Apocalypticism - Thuyết về ngày tận thế
Ví dụ:
Apocalypticism is a belief in the imminent end of the world.
(Thuyết tận thế là niềm tin vào sự kết thúc sắp xảy ra của thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết